Characters remaining: 500/500
Translation

bengal light

/beɳ'gɔ:l'lait/
Academic
Friendly

Từ "bengal light" trong tiếng Anh có nghĩa "pháo hoa" hoặc "pháo hiệu". Đây một loại pháo sáng được sử dụng để tạo ra ánh sáng mạnh trong một khoảng thời gian nhất định, thường được dùng trong các hoạt động ngoài trời, như lễ hội, sự kiện thể thao hoặc trong quân đội để chỉ dẫn.

Định nghĩa:
  • Bengal light (danh từ): Một loại pháo sáng, thường dạng ống, phát ra ánh sáng rực rỡ thường dùng để chỉ dẫn hoặc trang trí trong các sự kiện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We used a bengal light to signal the boat in the dark."
    • (Chúng tôi đã sử dụng một pháo hiệu để ra hiệu cho chiếc thuyền trong bóng tối.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The bengal light illuminated the night sky, creating a magical atmosphere during the festival."
    • (Pháo hoa đã chiếu sáng bầu trời đêm, tạo ra một bầu không khí huyền diệu trong lễ hội.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Flare: Từ này cũng có thể chỉ những loại pháo sáng hoặc tín hiệu.

    • dụ: "The flare from the bengal light was visible for miles."
  • Signal: Một từ chung để chỉ các tín hiệu, có thể âm thanh hoặc ánh sáng.

    • dụ: "They used a signal to communicate with the team on the other side of the river."
Từ đồng nghĩa:
  • Firework (pháo hoa): Thường chỉ các loại pháo nổ màu sắc, nhưng đôi khi cũng sử dụng để chỉ các loại pháo sáng.
  • Pyrotechnic: Liên quan đến các hiệu ứng ánh sáng âm thanh do chất nổ tạo ra, thường dùng trong các sự kiện.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Light up: Cụm động từ này có nghĩa làm cho một cái đó sáng lên.

    • dụ: "The fireworks lit up the entire sky."
  • Set off: Có thể chỉ hành động kích nổ một loại pháo.

    • dụ: "They set off the bengal lights to celebrate the new year."
Chú ý:
  • "Bengal light" thường dùng trong các ngữ cảnh ánh sáng tín hiệu cần thiết, trong khi các từ như "firework" thường liên quan đến những màn trình diễn pháo nổ lớn hơn.
  • Bạn nên phân biệt giữa "bengal light" các loại pháo khác như "rocket" (pháo tên lửa) hay "firecracker" (pháo nổ nhỏ) chúng cách sử dụng hình thức khác nhau.
danh từ
  1. pháo hoa; pháo hiệu

Synonyms

Comments and discussion on the word "bengal light"